Các gói cước Internet VNPT phù hợp cho hộ gia đình?
Internet không còn là một dịch vụ xa xỉ mà đã trở thành một nhu cầu thiết yếu, quan trọng như điện và nước trong mỗi hộ gia đình. Từ việc học online của con cái, các cuộc họp trực tuyến của bố mẹ, cho đến những giây phút giải trí xem phim 4K, livestream hay “chiến” game đỉnh cao, tất cả đều đòi hỏi một đường truyền Internet cáp quang tốc độ cao, ổn định và đáng tin cậy.
Giữa vô vàn nhà cung cấp, VNPT (Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam) vẫn luôn là một trong những “người khổng lồ” được hàng triệu gia đình Việt tin tưởng. Với lịch sử lâu đời, hạ tầng mạng lưới phủ sóng rộng khắp 63 tỉnh thành và hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, VNPT đã xây dựng nên các gói cước “Home” với triết lý “Tất cả trong một”, đáp ứng mọi kịch bản sử dụng.
Tuy nhiên, sự đa dạng của các gói cước Internet VNPT đôi khi lại khiến người dùng bối rối. Gói Home Internet, Home TV, Home Combo, Home Mesh… Đâu mới là lựa chọn tối ưu cho gia đình bạn? Bài viết này sẽ là một “bản đồ” chi tiết, phân tích sâu từng gói cước, giúp bạn “giải mã” và tìm ra gói cước Internet VNPT phù hợp với hộ gia đình.
Tại sao Internet VNPT là lựa chọn hàng đầu cho hộ gia đình?
Trước khi đi vào chi tiết từng gói cước, hãy cùng tìm hiểu những lý do cốt lõi khiến Internet VNPT luôn giữ vững vị thế trên thị trường.
Hạ tầng Cáp quang (FTTH) 100% và Công nghệ XGSPON
VNPT là một trong những nhà mạng tiên phong trong việc quang hóa 100% hạ tầng, mang đến công nghệ Fiber-To-The-Home (FTTH). Điều này có nghĩa là tín hiệu Internet được truyền bằng ánh sáng qua sợi cáp quang trực tiếp đến tận modem nhà bạn, loại bỏ hoàn toàn các điểm nghẽn của cáp đồng truyền thống.
Gần đây, VNPT còn nâng cấp hạ tầng lên công nghệ XGSPON, cho phép cung cấp tốc độ Internet siêu tốc lên đến 1 Gbps (1024 Mbps), thậm chí cao hơn. Điều này đảm bảo:
- Tốc độ vượt trội: Download và upload siêu nhanh, cân bằng (Symmetrical), lý tưởng cho việc tải file lớn, sao lưu đám mây, và livestream.
- Độ ổn định tuyệt đối: Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết (mưa, sấm sét) hay nhiễu điện từ như cáp đồng.
- Độ trễ (Ping) thấp: Yếu tố then chốt cho các game thủ hoặc các cuộc họp video call đòi hỏi tính thời gian thực.
Hệ sinh thái dịch vụ “Home” toàn diện
VNPT không chỉ bán Internet. Họ cung cấp một giải pháp tổng thể cho gia đình thông qua hệ sinh thái “Home”:
- Home Internet: Dịch vụ Internet cáp quang thuần túy.
- Home TV: Combo Internet + Truyền hình MyTV thông minh.
- Home Combo: Gói “tất cả trong một” bao gồm Internet + MyTV + Data 4G/5G VinaPhone + gọi nội nhóm miễn phí.
Sự tích hợp này mang lại sự tiện lợi vượt trội: một hóa đơn duy nhất, một đầu mối hỗ trợ kỹ thuật và chi phí rẻ hơn rất nhiều so với việc đăng ký lẻ từng dịch vụ.
Vùng phủ sóng rộng khắp và Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Là nhà mạng có lịch sử lâu đời nhất, hạ tầng của VNPT vươn tới mọi miền, từ các thành phố lớn sầm uất đến những vùng nông thôn, miền núi. Bất kể bạn ở đâu, khả năng tiếp cận dịch vụ của VNPT là rất cao.
Cùng với đó, tổng đài hỗ trợ kỹ thuật 1800 1166 (miễn phí) hoạt động 24/7/365, sẵn sàng tiếp nhận và xử lý sự cố nhanh chóng, đảm bảo kết nối của gia đình bạn không bị gián đoạn quá lâu.
Đa dạng gói cước, linh hoạt cho mọi nhu cầu
VNPT hiểu rằng không có hai gia đình nào giống hệt nhau. Vì vậy, họ thiết kế dải sản phẩm cực kỳ linh hoạt, từ các gói cước cơ bản chỉ vài trăm nghìn đồng cho gia đình nhỏ, đến các gói cước internet VNPT cao cấp 1Gbps kèm nhiều thiết bị Wifi Mesh cho biệt thự, nhà nhiều tầng.

Phần 2: “Giải mã” nhu cầu Internet của gia đình bạn
Đây là bước quan trọng nhất để tránh lãng phí hoặc không đủ dùng. Hãy xác định xem gia đình bạn thuộc nhóm nào dưới đây:
Gia đình nhỏ / Cặp đôi (2-3 người, nhà 1 tầng)
- Nhu cầu: Sử dụng cơ bản, khoảng 5-10 thiết bị kết nối đồng thời (điện thoại, laptop, Smart TV).
- Hoạt động chính: Lướt web, mạng xã hội, xem phim Full HD/4K (1-2 TV), học online 1-2 thiết bị.
- Gói cước đề xuất: Tốc độ từ 150 Mbps – 300 Mbps là đủ dùng thoải mái.
- Lựa chọn: Các gói Home Internet (Home 1) hoặc Home TV (HomeTV 1).
Gia đình tiêu chuẩn (4-5 người, nhà 2-3 tầng hoặc căn hộ > 100m²)
- Nhu cầu: Sử dụng cao, 10-20 thiết bị kết nối cùng lúc.
- Hoạt động chính: Nhiều người dùng đồng thời, xem 4K trên nhiều TV, bố mẹ làm việc tại nhà (Work From Home), con cái học online, chơi game giải trí (Liên Quân, Free Fire…).
- Vấn đề thường gặp: Wifi yếu ở các phòng xa, khu vực góc, hoặc tầng khác.
- Gói cước đề xuất: Tốc độ từ 300 Mbps – 500 Mbps. Cần cân nhắc giải pháp Wifi Mesh.
- Lựa chọn: Các gói Home TV (HomeTV 2) hoặc các gói Home Mesh (Home Mesh 1+, Home Mesh 2+) để đảm bảo phủ sóng.
Gia đình đa thế hệ / Nhà nhiều tầng / Biệt thự
- Nhu cầu: Sử dụng rất cao và phức tạp, trên 20 thiết bị (bao gồm cả camera an ninh, nhà thông minh Smarthome).
- Hoạt động chính: Mọi hoạt động diễn ra đồng thời: ông bà xem TV, bố mẹ họp trực tuyến, con cái chơi game nặng (PC/Console), camera an ninh ghi hình 24/7.
- Vấn đề thường gặp: “Điểm chết” Wifi là chắc chắn, tín hiệu chập chờn giữa các tầng.
- Gói cước đề xuất: Tốc độ từ 500 Mbps – 1 Gbps và bắt buộc phải có Wifi Mesh.
- Lựa chọn: Các gói Home Mesh cao cấp (Home Mesh 3+, Home Mesh 7+) hoặc các gói Home Đỉnh, Home Sành kèm nhiều thiết bị Mesh.
Gia đình “Công nghệ”
- Nhu cầu: Đòi hỏi khắt khe nhất về tốc độ quốc tế, độ trễ (ping) và sự ổn định tuyệt đối.
- Hoạt động chính: Chơi game server quốc tế, livestream 4K, upload video dung lượng lớn lên YouTube/Tiktok, truy cập các dịch vụ làm việc nước ngoài.
- Gói cước đề xuất: Tốc độ cao nhất (1 Gbps) và ưu tiên các gói có cam kết băng thông quốc tế hoặc ưu tiên đường truyền cho game.
- Lựa chọn: Gói Home Game, Home Đỉnh hoặc các gói Home NET (tốc độ siêu cao).
Phân tích chi tiết các nhóm gói cước “Home” của VNPT
Dựa trên dữ liệu cập nhật mới nhất, các gói cước của VNPT được chia thành 4 nhóm chính. Lưu ý, giá cước có thể thay đổi và luôn có sự chênh lệch giữa khu vực Nội thành (Hà Nội, TP.HCM) và Ngoại thành/Tỉnh lẻ.
Nhóm 1: Gói Home Internet
Đây là nhóm gói cước cơ bản nhất, chỉ cung cấp đường truyền Internet cáp quang, phù hợp với những gia đình đã có giải pháp truyền hình riêng (mua app K+, Netflix…) hoặc không có nhu cầu xem TV.
| Tên Gói | Tốc độ (Trong nước) | Giá cước (Tham khảo) | Đối tượng phù hợp |
| Home 1 | 300 Mbps | 180.000đ – 220.000đ/tháng | Gia đình nhỏ (2-3 người), nhu cầu cơ bản. |
| Home 2 | 500 Mbps | 240.000đ – 280.000đ/tháng | Gia đình tiêu chuẩn (4-5 người), dùng nhiều thiết bị. |
| Home 3 | 1 Gbps (1024 Mbps) | 310.000đ – 350.000đ/tháng | Gia đình “công nghệ”, game thủ, nhà nhiều thiết bị. |
Với mức giá hiện tại, tốc độ 300 Mbps của gói Home 1 đã là quá đủ cho hầu hết các gia đình nhỏ. Tuy nhiên, nếu gia đình bạn có nhiều thiết bị Smarthome hoặc thường xuyên xem 4K, việc nâng lên Home 2 (500 Mbps) là rất đáng giá với chi phí chênh lệch không nhiều.
Nhóm 2: Gói Home TV
Đây là nhóm gói cước phổ biến nhất của VNPT, kết hợp Internet tốc độ cao và dịch vụ truyền hình MyTV qua Internet (IPTV).
Hiểu về MyTV:
- App MyTV: Dùng cho Smart TV, cài đặt ứng dụng MyTV.
- Smartbox: Nếu TV nhà bạn là TV thường (không có HĐH), VNPT sẽ cung cấp một bộ đầu thu Smartbox (thường cộng thêm 30.000đ – 44.000đ/tháng) để biến TV thường thành Smart TV và xem MyTV.
- Gói kênh: Thường là gói Nâng Cao (khoảng 180 kênh, bao gồm VTVCab) hoặc gói VIP (thêm các kênh quốc tế đặc sắc, kho phim VIP).
Chỉ cần thêm khoảng 20.000đ – 30.000đ/tháng so với gói Home Internet tương ứng, bạn đã có thêm dịch vụ truyền hình MyTV Nâng Cao với hàng trăm kênh và kho VOD. Đây là một “món hời” thực sự. HomeTV 2 là lựa chọn cân bằng nhất, đáp ứng tốt cho 90% các hộ gia đình tiêu chuẩn.
Nhóm 3: Gói Home Mesh
Đây là “vị cứu tinh” cho các căn nhà ống, nhà nhiều tầng, hoặc biệt thự có diện tích lớn. Các gói này ngoài modem Wifi chính, sẽ được trang bị thêm 1 đến 3 thiết bị Wifi Mesh.
Wifi Mesh là gì? Wifi Mesh là một hệ thống gồm nhiều thiết bị (gọi là “node”) phát Wifi, chúng kết nối với nhau một cách thông minh để tạo ra một mạng lưới Wifi duy nhất (chỉ 1 tên Wifi – SSID) phủ sóng toàn bộ căn nhà. Bạn di chuyển từ tầng 1 lên tầng 3, điện thoại sẽ tự động kết nối với node Mesh gần nhất mà không bị rớt mạng hay phải kết nối lại. VNPT hiện cung cấp cả Mesh 5 và Mesh 6 (công nghệ Wifi 6 mới nhất).
Nếu nhà bạn có từ 2 tầng trở lên, đừng ngần ngại mà hãy chọn ngay nhóm Home Mesh. Chi phí đầu tư ban đầu (phí hòa mạng) hoặc chênh lệch hàng tháng cao hơn một chút nhưng sẽ giải quyết dứt điểm vấn đề Wifi yếu. Home Mesh 4+ là lựa chọn tuyệt vời, vừa có tốc độ 250Mbps, vừa có Wifi 6 thế hệ mới và cả MyTV.
Nhóm 4: Gói Home Combo (Tất cả trong một: Internet + TV + Di động)
Đây là nhóm gói cước cao cấp và tiết kiệm nhất nếu gia đình bạn đang dùng sim VinaPhone. Các gói này tích hợp cả 3 dịch vụ, cung cấp Data 4G/5G hàng ngày và miễn phí gọi nội nhóm.
| Tên Gói | Tốc độ Internet | Truyền hình | Ưu đãi Di động (Chủ nhóm) | Giá cước (Tham khảo) |
| Home Sành 2 | 300 Mbps | Không (Có thể thêm) | 3GB/ngày; 1500p nội mạng; 89p ngoại mạng | ~ 249.000đ/tháng |
| Home Sành 4 | 500 Mbps | Không (Có thể thêm) | 3GB/ngày; 1500p nội mạng; 89p ngoại mạng (Kèm 01 Mesh 5/6) | ~ 329.000đ – 359.000đ/tháng |
| Home Đỉnh 2 | 300 – 500 Mbps | MyTV Nâng Cao | 2GB/ngày; 1000p nội mạng; 50p ngoại mạng | ~ 369.000đ/tháng |
| Home Đỉnh 3 | 500 Mbps – 1 Gbps | MyTV Nâng Cao | 2GB/ngày; 1000p nội mạng; 50p ngoại mạng (Kèm 01 Mesh 5/6) | ~ 399.000đ/tháng |
Ngoài ra, còn có các gói chuyên biệt như Home Game, Home Giải Trí, Home Thể Thao… Các gói này thường ưu tiên băng thông tốc độ cao cho các dịch vụ tương ứng (Liên Quân Mobile, Zalo, K+…).
Hướng dẫn Đăng ký, Lắp đặt và Bí quyết tiết kiệm chi phí
Sau khi đã chọn được gói cước ưng ý, đây là những việc bạn cần làm.
Thủ tục đăng ký lắp mạng VNPT
Thủ tục vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần chuẩn bị:
- Cá nhân / Hộ gia đình: Căn cước công dân (CCCD) hoặc Chứng minh nhân dân (CMND) của chủ hợp đồng.
- Doanh nghiệp / Tổ chức: Giấy phép kinh doanh và CCCD của người đại diện.
Nếu bạn đang muốn lắp mạng internet VNPT cho gia đình hoặc doanh nghiệp và mong muốn giải trí, làm việc đỉnh cao
- Gọi ngay hotline: 0913.735.035 – Nhân viên sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ đặt lịch lắp đặt nhanh nhất.
- Truy cập website chính thức: https://vnptsg.com.vn/ để điền thông tin và chờ nhân viên liên hệ xác nhận.
Quy trình lắp đặt
- Khảo sát: Sau khi bạn đăng ký, nhân viên kỹ thuật VNPT sẽ liên hệ để khảo sát hạ tầng tại địa chỉ nhà bạn (kiểm tra xem có cổng cáp, vị trí kéo dây…).
- Hẹn lịch: Thống nhất thời gian lắp đặt thuận tiện cho bạn (thường trong vòng 24-48 giờ).
- Thi công: Kỹ thuật viên sẽ kéo cáp quang, lắp đặt modem Wifi, (và Smartbox/Wifi Mesh nếu có), cài đặt và bàn giao cho bạn.
- Ký hợp đồng & Thanh toán: Bạn sẽ ký hợp đồng (có thể là hợp đồng điện tử) và thanh toán phí hòa mạng hoặc tiền cước đóng trước.
Kết luận
VNPT đã cung cấp một dải sản phẩm “Home” cực kỳ thông minh, có thể đáp ứng từ nhu cầu cơ bản nhất đến phức tạp nhất. Không có gói cước nào là “tốt nhất tuyệt đối”, chỉ có gói cước “phù hợp nhất”.
- Nếu bạn ở 1 mình hoặc gia đình nhỏ (2-3 người), nhà 1 tầng: Gói HomeTV 1 (300Mbps + MyTV) là lựa chọn P/P (Price/Performance) tốt nhất.
- Nếu gia đình bạn 4-5 người, dùng nhiều thiết bị: Gói HomeTV 2 (500Mbps + MyTV) sẽ đảm bảo sự mượt mà.
- Nếu nhà bạn có từ 2 tầng trở lên: Bắt buộc chọn nhóm Home Mesh (ví dụ: Home Mesh 4+) để giải quyết triệt để vấn đề sóng Wifi.
- Nếu gia đình bạn dùng nhiều sim VinaPhone: Nhóm Home Combo (Home Sành, Home Đỉnh) là lựa chọn siêu tiết kiệm “tất cả trong một”.
Hãy luôn nhớ “bí quyết vàng”: Đóng cước trước 6 hoặc 12 tháng để được miễn phí lắp đặt và hưởng thêm tháng cước miễn phí. Chúc bạn chọn được gói cước Internet VNPT ưng ý để nâng tầm trải nghiệm số cho cả gia đình!