Bảng giá gói cước internet vnpt
Bảng giá gói cước Internet VNPT Mới Nhất 2025
Trong kỷ nguyên số, kết nối Internet tốc độ cao, ổn định là nhu cầu thiết yếu của mọi gia đình và doanh nghiệp. Tại Việt Nam, VNPT tự hào là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu, mang đến những giải pháp Internet cáp quang hiện đại, đa dạng cùng mức giá cạnh tranh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá gói cước Internet VNPT mới nhất năm 2025, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được gói dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tại sao nên chọn Internet cáp quang VNPT?
Trước khi đi sâu vào bảng giá gói cước internet VNPT, hãy cùng điểm qua những lợi ích vượt trội khi bạn lựa chọn dịch vụ Internet của nhà mạng này:
- Công nghệ cáp quang hiện đại: VNPT sử dụng công nghệ cáp quang G-PON/XGS-PON tiên tiến, mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trội, độ trễ thấp và tín hiệu cực kỳ ổn định, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
- Tốc độ đa dạng: Cung cấp dải tốc độ rộng, từ các gói cơ bản phù hợp cho cá nhân, hộ gia đình ít người đến các gói tốc độ siêu cao đáp ứng nhu cầu chơi game online, streaming 4K/8K, làm việc trực tuyến hay sử dụng cho doanh nghiệp quy mô lớn.
- Độ phủ sóng rộng khắp: Hạ tầng VNPT có mặt tại hầu hết các tỉnh thành trên cả nước, đảm bảo khả năng cung cấp dịch vụ tại nhiều khu vực, kể cả vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.
- Gói cước linh hoạt: VNPT không chỉ cung cấp gói Internet đơn lẻ mà còn có các gói combo tích hợp Internet, Truyền hình VNPT (MyTV), Di động (VinaPhone), Wifi Mesh… đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng và giúp tiết kiệm chi phí.
- Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng của VNPT luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng khi bạn gặp vấn đề về đường truyền hoặc cần tư vấn.
Nhiều ưu đãi hấp dẫn: VNPT thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi khi đăng ký lắp đặt mới hoặc gia hạn gói cước, giúp khách hàng tối ưu chi phí.
Bảng giá gói cước Internet VNPT cho cá nhân và hộ gia đình
VNPT cung cấp nhiều nhóm gói cước chính dành cho đối tượng cá nhân và hộ gia đình. Dưới đây là thông tin giá lắp mạng VNPT tham khảo cho các gói phổ biến nhất.
Tên Gói Cước | Tốc độ Download/Upload | Giá cước hàng tháng | Đặc điểm nổi bật |
Home Net 1 | 200 Mbps / 200 Mbps | Từ 165.000 VNĐ | Tốc độ cơ bản, ổn định. |
Home Net 2T | 300 Mbps / 300 Mbps | Từ 180.000 VNĐ | Tốc độ tốt hơn, đáp ứng nhiều thiết bị. |
Home Net 2 | 300 Mbps / 300 Mbps | Từ 210.000 VNĐ | Tốc độ cao, ổn định cho các hoạt động trực tuyến. |
Home Net 3 | 500 Mbps / 500 Mbps | Từ 265.000 VNĐ | Tốc độ rất cao, thoải mái sử dụng. |
Home Net 4 | 400 ULM / 400 ULM | Từ 285.000 VNĐ | Tốc độ siêu tốc, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe nhất. |
Gói cước Combo Internet & Truyền hình VNPT (Home TV):
Kết hợp Internet cáp quang tốc độ cao và dịch vụ Truyền hình MyTV đa nền tảng (xem trên Smart TV, Smartphone, Tablet, Smart Box).
Tên Gói Cước | Tốc độ internet | Dịch vụ truyền hình | Giá cước hàng tháng | Đặc điểm nổi bật |
Home TV 1 | 200 Mbps | MyTV Nâng cao | Từ 195.000 VNĐ | Combo cơ bản, tiết kiệm |
Home TV 2T | 300 Mbps | MyTV NC Plus | Từ 210.000 VNĐ | Tốc độ Internet tốt hơn, trải nghiệm xem phim mượt mà. |
Home TV 2 | 300 Mbps | MyTV NC Plus | Từ 235.000 VNĐ | Tốc độ Internet mạnh mẽ: Kết nối ổn định với băng thông lớn. |
Home TV 3 | 500 Mbps | MyTV NC Plus | Từ 295.000 VNĐ | Tốc độ Internet: 500Mbps – tốc độ cao, ổn định, đáp ứng nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều thiết bị |
Home TV 4 | 400ULM* | MyTV NC Plus | Từ 315.000 VNĐ | Tốc độ Internet: Lên đến 1Gbps – tốc độ hàng đầu hiện nay |
Gói cước Home Cam
Tên gói cước | Tốc độ internet | Dịch vụ | Giá hàng tháng |
Home Cam 1 | 200 Mbps | Trang bị 01 Camera Indoor + Gói lưu trữ Cloud 7 ngày | Từ 205.000VNĐ |
Home Cam 2 | 300Mbps | Gói lưu trữ Cloud 7 ngày – an toàn, dễ dàng xem lại dữ liệu. | Từ 250.000VNĐ |
Home Cam 3 | 500Mbps | 01 Camera Indoor thông minh + Gói lưu trữ Cloud 7 ngày | Từ 305.000VNĐ |
Home Cam 4 | 400ULM* | 01 AI Camera Indoor thông minh | Từ 325.000VNĐ |
Gói cước Home Sành và Home Đỉnh
Tên gói cước | Tốc độ internet | Dịch vụ | Giá hàng tháng |
Home Sành 2 | 300Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng… | Từ 239.000đ/tháng |
Home Sành 4 | 500Mbps | 3GB/ngày, 1500p nội mạng, 89 ngoại mạng, không trừ cước Data | Từ 329.000đ/tháng |
Home Đỉnh 2 | 1Gbps | 2GB/ngày, 1000p nội mạng, 50 ngoại mạng, Miễn phí cuộc gọi nội mạng | Từ 339.000đ/tháng |
Home Đỉnh 3 | 1Gbps | 01 Wifi Mesh 6, 2GB/ngày, 1000p nội mạng, 50 ngoại mạng | Từ 469.000đ/tháng |
Bảng giá gói cước Internet VNPT cho doanh nghiệp
VNPT cung cấp các gói Internet chuyên biệt cho doanh nghiệp, với tốc độ cao hơn, đường truyền ổn định hơn, cam kết băng thông quốc tế và có thể bao gồm địa chỉ IP tĩnh. Giá các gói doanh nghiệp thường phụ thuộc vào tốc độ, loại đường truyền (trong nước, quốc tế), và các dịch vụ giá trị gia tăng.
Tên Gói Cước | Tốc độ Download/Upload | Cam kết Quốc tế | Tính năng nổi bật | Phù hợp với |
FiberBusiness | 80 Mbps / 80 Mbps | Thấp | Đường truyền ổn định cơ bản. | Văn phòng nhỏ, cửa hàng, nhu cầu Internet thông thường. |
FiberExtra | 100 Mbps / 100 Mbps | Trung bình | Tốc độ cao, đường truyền đối xứng. | Doanh nghiệp quy mô vừa, sử dụng server nội bộ. |
FiberVip | ≥ 150 Mbps / ≥ 150 Mbps | Cao | Tốc độ cực cao, cam kết quốc tế tốt. | Doanh nghiệp lớn, công ty IT, nhu cầu giao dịch quốc tế. |
Metronet | Tốc độ rất cao (Ethernet) | Cao | Đường truyền leased line riêng, độ ổn định tuyệt đối. | Các tổ chức tài chính, ngân hàng, cơ quan nhà nước, doanh nghiệp cực lớn. |
Xem thêm bảng giá các gói cước tại đây: https://vnptsg.com.vn/goi-cuoc/
Làm thế nào để chọn gói cước Internet VNPT phù hợp?
Để lựa chọn được gói cước VNPT tối ưu nhất, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
- Nhu cầu sử dụng:
- Bao nhiêu người dùng cùng lúc?
- Sử dụng cho mục đích gì: chỉ duyệt web, xem phim? Streaming 4K/8K? Chơi game online? Làm việc từ xa?
- Tải/upload file lớn?
- Số lượng thiết bị kết nối Internet (điện thoại, máy tính, Smart TV, camera IP…).
- Diện tích và cấu trúc nhà: Nhà tầng, nhà rộng có nhiều phòng khuất sóng có thể cần các gói tích hợp WiFi Mesh.
- Ngân sách: Xác định mức chi tiêu hàng tháng cho dịch vụ Internet.
- Các dịch vụ đi kèm: Bạn có nhu cầu sử dụng Truyền hình MyTV, gọi nội nhóm VinaPhone, hay giải pháp an ninh Camera AI không? Các gói combo thường mang lại lợi ích về chi phí tổng thể.
- Chương trình khuyến mãi: Luôn cập nhật các ưu đãi mới nhất từ VNPT tại thời điểm đăng ký.
Quy trình đăng ký lắp đặt Internet VNPT
- Liên hệ VNPT: Bạn có thể gọi tổng đài, truy cập website chính thức của VNPT, đến điểm giao dịch VNPT gần nhất hoặc liên hệ các đại lý ủy quyền.
- Tư vấn và chọn gói cước: Nhân viên VNPT sẽ tư vấn các gói cước phù hợp với nhu cầu và kiểm tra hạ tầng tại địa chỉ của bạn.
- Chuẩn bị hồ sơ: Cá nhân cần CMND/CCCD. Doanh nghiệp cần Giấy phép kinh doanh.
- Khảo sát và ký hợp đồng: VNPT sẽ tiến hành khảo sát kỹ thuật tại địa điểm lắp đặt và thực hiện ký kết hợp đồng.
- Lắp đặt: Nhân viên kỹ thuật sẽ tiến hành kéo cáp, lắp đặt thiết bị (modem, router, bộ phát WiFi Mesh, Smart Box TV…) và cấu hình dịch vụ. Thời gian lắp đặt thường trong vòng 24-48h sau khi ký hợp đồng (tùy khu vực và thời điểm).
Kết luận
Với sự đa dạng về tốc độ, gói cước linh hoạt và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, VNPT là một trong những lựa chọn hàng đầu cho dịch vụ Internet cáp quang tại Việt Nam. Việc nắm rõ bảng giá gói cước internet VNPT và xác định rõ nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, sở hữu đường truyền Internet tốc độ cao, ổn định với chi phí tối ưu nhất.